--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xuôi vần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xuôi vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuôi vần
+ adjective
rhymed
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
xuôi vần
:
rhymed
+
dàn
:
to display; to arrange
+
bắt thăm
:
To draw lots
+
bạo bệnh
:
Sudden grave illness
+
nhảy múa
:
Perform dances, perform a ballet. jump for joyNghe tin mọi người nhảy múaEveryone jumped for joy at these news